hải lăng district 뜻
발음:
- 하일랑현
- district: noun, 구역, 지구, 지방, county를 나눈
- Đông hải district: 동하이현
- chi lăng district: 찔랑현
- hải an district: 하이안군
- ninh hải district: 닌하이현
- hoàng trung hải: 호앙쭝하이
- hải dương: 하이즈엉
- hải dương province: 하이즈엉성 하이즈엉성
- hải hà district: 하이하현
- hải hậu district: 하이허우현
- hà quảng district: 하꽝현
- quảng hòa district: 꽝호아현
- văn lãng district: 반랑현
- cát hải district: 깟하이현
- duyên hải district: 주옌하이현